Từ "ký tắt" trong tiếng Việt có nghĩa là việc ghi lại một thỏa thuận, hiệp ước hoặc một văn bản nào đó bằng một chữ ký để xác nhận sự đồng ý của các bên liên quan. Thường thì, "ký tắt" được thực hiện bởi những người có quyền lực hoặc thẩm quyền trong việc đàm phán, và chữ ký này sẽ được sử dụng để báo cáo lại với chính phủ hoặc các cơ quan có thẩm quyền trước khi ký vào văn bản chính thức.
Ví dụ sử dụng:
Trong đàm phán: "Sau khi thảo luận, hai bên đã đồng ý ký tắt một hiệp định thương mại."
Trong công việc: "Giám đốc đã ký tắt vào bản hợp đồng trước khi chuyển cho bộ phận pháp lý xem xét."
Trong chính trị: "Các nguyên thủ quốc gia đã ký tắt một thỏa thuận hợp tác trước khi tổ chức hội nghị chính thức."
Cách sử dụng nâng cao:
"Ký tắt" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực pháp lý mà còn có thể được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị và cả trong các thỏa thuận cá nhân.
Trong một số trường hợp, "ký tắt" có thể được coi là một bước đầu tiên trong quá trình ký kết chính thức, thể hiện sự đồng thuận ban đầu.
Phân biệt các biến thể:
Ký: Chỉ hành động đặt chữ ký, không nhất thiết phải có thỏa thuận hay hợp đồng.
Ký kết: Thường dùng để chỉ việc hoàn tất một thỏa thuận hay hợp đồng chính thức sau khi đã có sự đồng ý ban đầu (ký tắt).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Chữ ký: Dấu hiệu cá nhân của một người để xác nhận một tài liệu.
Thỏa thuận: Sự đồng ý giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề nào đó.
Hợp đồng: Tài liệu pháp lý có chứa các điều khoản mà các bên đã thỏa thuận.
Lưu ý:
"Ký tắt" thường mang tính chất tạm thời và không có giá trị pháp lý như một chữ ký chính thức.
Việc ký tắt có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các bên trong việc đàm phán và đi đến quyết định cuối cùng.